Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 04-06-2024 - Cập nhật lúc 12:26 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 04-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 12:26 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 04-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,652 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 19,120 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,379 18,565 19,161
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,479 18,600 19,177
SeABank (SeABank) 18,623 18,623 19,323
Techcombank (Techcombank) 18,335 18,611 19,134
VPBank (VPBank) 18,613 18,613 19,284
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,514 18,614 19,290
SaiGon (SCB) 18,480 18,550 19,120
Sacombank (Sacombank) 18,652 18,702 19,253

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,420 24,790
EUR 26,646 28,109
GBP 32,015 33,377
JPY 165.13 174.74
HKD 3,082.05 3,213.22
AUD 16,415.46 17,114.07
CAD 17,744.48 18,499
RUB 0.00 283.55
Cập nhật lúc 12:26 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021